1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paying capacity

paying capacity

/"petiɳkə"pæsiti/
Danh từ
  • khả năng thanh toán
Kinh tế
  • khả năng thanh toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận