1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ payer

payer

/"peiə/
Danh từ
  • người trả tiền
Kinh tế
  • người ký phát (chi phiếu, hối phiếu)
  • người trả tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận