Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ payer
payer
/"peiə/
Danh từ
người trả tiền
Kinh tế
người ký phát (chi phiếu, hối phiếu)
người trả tiền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận