Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ payable
payable
/"peiəbl/
Tính từ
có thể trả, phải trả
payable
to
bearer
:
trả cho người cầm giấy
có lợi
Kinh tế
có lợi
phải thanh toán
phải trả
sinh lợi
Kỹ thuật
có thể trả được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận