1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pay off

pay off

/"peiɔ:f]
Danh từ
  • sự thưởng phạt
  • đỉnh cao (của một sự kiện, một câu chuyện)
  • hối lộ (ai)
Kinh tế
  • trả hết
  • trả thôi việc
Kỹ thuật
  • trả (tiền)
Giao thông - Vận tải
  • đi né phía dưới gió (bơi thuyền)
  • nới dây
  • thả dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận