1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pay dirt

pay dirt

Danh từ
  • đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời)
Kinh tế
  • đất bồi có chất khoáng
  • đất mỏ có thể khai thác được
Kỹ thuật
  • đất đào có trả công
  • luồng sa khoáng giàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận