Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pay dirt
pay dirt
Danh từ
đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời)
Kinh tế
đất bồi có chất khoáng
đất mỏ có thể khai thác được
Kỹ thuật
đất đào có trả công
luồng sa khoáng giàu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận