1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pay-bill

pay-bill

/"peiʃi:t/ (pay-bill) /"peibil/ (pay-list) /"peilist/
  • bill) /"peibil/ (pay-list) /"peilist/
Danh từ
  • bảng lương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận