Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pawnbroking
pawnbroking
/"pɔn:n,broukiɳ/
Danh từ
nghề cầm đồ
Thảo luận
Thảo luận