Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paviour
paviour
/"peivə/
Danh từ
thợ lát (đường, sàn...)
từ hiếm
(cũng paviour)
Kỹ thuật
búa đầm
đá lát đường
thợ lát đường
Xây dựng
clinke rải đường
gạch đá lát đường
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận