1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paviour

paviour

/"peivə/
Danh từ
  • thợ lát (đường, sàn...) từ hiếm (cũng paviour)
Kỹ thuật
  • búa đầm
  • đá lát đường
  • thợ lát đường
Xây dựng
  • clinke rải đường
  • gạch đá lát đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận