1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pavement light

pavement light

Kỹ thuật
  • gạch thủy tinh lát
  • lỗ sáng mặt lát
Xây dựng
  • chiếu sáng từ (trong) hè đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận