Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pavage
pavage
/"peividʤ/
Danh từ
thuế lát đường phố
sự lát đường
Thảo luận
Thảo luận