1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pavage

pavage

/"peividʤ/
Danh từ
  • thuế lát đường phố
  • sự lát đường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận