1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pause

pause

/pɔ:z/
Danh từ
  • sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
  • sự ngập ngừng
  • sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt
  • âm nhạc dấu dãn nhịp
Nội động từ
  • tạm nghỉ, tạm ngừng
  • chờ đợi; ngập ngừng
  • (+ upon) ngừng lại
Kỹ thuật
  • nghỉ
  • ngừng
  • sự tạm ngừng
Toán - Tin
  • sự tạm dừng
Y học
  • sự tạm dừng, nghỉ, đình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận