1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pauperize

pauperize

/"pɔ:pəraiz/ (pauperise) /"pɔ:pəraiz/
Động từ
  • bần cùng hoá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận