1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paunch

paunch

/pɔ:ntʃ/
Danh từ
  • dạ cỏ (của động vật nhai lại)
  • dạ dày; bụng
  • hàng hải thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)
Động từ
  • mổ ruột (cầm thú), mổ bụng
Kinh tế
  • dạ cỏ (động vật nhai lại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận