Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paunch
paunch
/pɔ:ntʃ/
Danh từ
dạ cỏ (của động vật nhai lại)
dạ dày; bụng
hàng hải
thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)
Động từ
mổ ruột (cầm thú), mổ bụng
Kinh tế
dạ cỏ (động vật nhai lại)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận