1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paul pry

paul pry

/"pɔ:l"prai/
Danh từ
  • người tò mò, người thóc mách

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận