1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patterning

patterning

Danh từ
  • trang trí, bố cục theo mẫu có sẵn
Điện tử - Viễn thông
  • tạo mẫu (in lito)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận