Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patterned
patterned
Tính từ
được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn
Toán - Tin
có cấu trúc
theo mẫu
theo mô hình
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận