patter
/"pætə/
Danh từ
- tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...)
- tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người
- câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát)
- lời (của một bài hát, của một vở kịch vui)
- lời nói ba hoa rỗng tuếch
Nội động từ
- rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp
- nói liến thoắng
Động từ
- làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp
- nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...)
Xây dựng
- bàn bê vữa
- bàn talôt
Chủ đề liên quan
Thảo luận