Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patten
patten
/"pætn/
Danh từ
giầy đi bùn; giày guốc
Kỹ thuật
đế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận