1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patron

patron

/"peitrən/
Danh từ
  • người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu
  • khách hàng quen (của một cửa hàng)
  • thần thành hoàng, thánh bảo hộ (cũng patron saint)
  • người được hưởng một chức có lộc
Kinh tế
  • khách hàng quen
  • khách quen
  • khách ruột
  • người bảo trợ
  • thân chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận