1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patrimonial

patrimonial

/,pætri"mounjəl/
Tính từ
  • gia sản, di sản
  • tài sản của nhà thờ (đạo Thiên-chúa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận