1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patricide

patricide

/"pærisaid/ (patricide) /"pætrisaid/
Danh từ
  • kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích
  • kẻ phản quốc
  • tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích
  • tội phản quốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận