1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patriciate

patriciate

/pə"triʃiit/
Danh từ
  • quý tộc
  • giai cấp quý tộc; hàng quý tộc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận