1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patriarchy

patriarchy

/"peitriɑ:ki/
Danh từ
  • chế độ gia trưởng
  • chế độ quyền cha
  • địa vị gia trưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận