Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patriarch
patriarch
/"peitriɑ:k/
Danh từ
tộc trưởng; gia trưởng
ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu
vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)
người sáng lập (một môn phái...)
tôn giáo
giáo trưởng
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận