1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patina

patina

/"pætinə/
Danh từ
  • lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)
  • nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)
Kỹ thuật
  • gỉ đồng
  • lớp gỉ đồng
  • lớp ten đồng
  • nước bóng đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận