Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patina
patina
/"pætinə/
Danh từ
lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)
nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)
Kỹ thuật
gỉ đồng
lớp gỉ đồng
lớp ten đồng
nước bóng đồng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận