Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ path-finder
path-finder
Danh từ
người mở đường, người thám hiểm
người chỉ điểm, tên gián điệp
máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm
Thảo luận
Thảo luận