1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ path-finder

path-finder

Danh từ
  • người mở đường, người thám hiểm
  • người chỉ điểm, tên gián điệp
  • máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận