Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ path attenuation
path attenuation
Điện tử - Viễn thông
sự giảm (yếu) trên đường đi
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận