1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paternoster

paternoster

/"pætə"nɔstə/
Danh từ
  • bài kinh tụng Chúa
  • hạt (ở chuỗi tràng hạt)
Thành ngữ
Xây dựng
  • hạt (ở chuỗi tràng hạt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận