Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paternity
paternity
/pə"tə:niti/
Danh từ
tư cách làm cha, địa vị làm cha; quan hệ cha con
gốc bề đằng cha
nghĩa bóng
nguồn; nguồn tác giả
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận