1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paternality

paternality

Danh từ
  • đạo làm cha; quyền làm cha
  • địa vị làm cha

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận