Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patently
patently
/"peitəntli/
Phó từ
rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
mở
Thảo luận
Thảo luận