1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patently

patently

/"peitəntli/
Phó từ
  • rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
  • mở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận