1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patentee

patentee

/,peitən"ti:/
Danh từ
  • người được cấp bằng sáng chế
Kinh tế
  • người có bản quyền sáng chế
  • người được cấp bằng sáng chế
  • người sở hữu quyền chuyên lợi
  • người sở hữu quyền khai thác bằng sáng chế
Kỹ thuật
  • người được nhượng quyền (phát minh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận