Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patented
patented
tính từ
đã có bằng sáng chế, môn bài
Kinh tế
được cấp bằng sáng chế
được cấp môn bài
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận