1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patent medicine

patent medicine

/"peitənt"medsin/
Danh từ
  • biệt dược
Kinh tế
  • biệt dược
  • đặc dược
  • dược phẩm có bản quyền sáng chế
  • dược phẩm đặc chế
  • thuốc có bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận