1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patent holder

patent holder

Kinh tế
  • người giữ bản quyền phát minh
  • người giữ bằng sáng chế
  • người giữ quyền lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận