1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patent

patent

/"peitənt/
Tính từ
  • có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo
  • mỏ (cửa...)
  • rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành
  • tài tình, khéo léo, tinh xảo
Danh từ
  • giấy môn bài, giấy đăng ký
  • bằng sáng chế
  • việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo
  • nghĩa bóng chứng chỉ (về tư cách đạo đức...)
Động từ
  • lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về
  • từ hiếm cấp bằng sáng chế
Kinh tế
  • bản quyền sáng chế phát minh
  • bằng sáng chế
  • cấp bằng (sáng chế)
  • có bản quyền sáng chế
  • đặc quyền
  • đặc quyền sáng chế
  • độc quyền kinh doanh khai thác
  • được cấp bằng (sáng chế)
  • giấy độc quyền
  • giấy phép
  • hiển nhiên
  • lấy bằng sáng chế cho (một phát minh)
  • môn bài
  • phát minh được cấp bằng
  • rõ ràng
Kỹ thuật
  • bằng phát minh
  • bằng sáng chế
  • mở
Hóa học - Vật liệu
  • giấy môn bài
Y học
  • rõ ràng, hiển nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận