Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patchy
patchy
/"pætʃi/
Tính từ
vá víu; chắp vá (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
his
knowledge
is
patchy
:
kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận