1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patchily

patchily

Phó từ
  • chắp vá, không đều
  • lả tả, loang lổ, lốm đốm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận