1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patchboard

patchboard

Kỹ thuật
  • bảng nối tạm
  • bảng ổ cắm
  • bảng phân phối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận