1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ patch cord

patch cord

Kỹ thuật
  • dây nối
Điện lạnh
  • dây mềm nối tạm
Toán - Tin
  • dây nối (các bộ phận)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận