Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ patard
patard
/pe"tɑ:d/
Danh từ
bộc phá
pháo (để đốt)
Thành ngữ
to
be
hoist
with
one"s
own
petard
(xem) hoist
Thảo luận
Thảo luận