1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pat

pat

/pæt/
Danh từ
  • cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ
  • khoanh bơ nhỏ
Động từ
Nội động từ
  • (+ upon) vỗ nhẹ (vào)
Thành ngữ
  • to stand pat
    • không đổi quân bài (đánh bài xì)
    • nghĩa bóng giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có
Phó từ
  • đúng lúc
  • rất sẵn sàng
Tính từ
  • đúng lúc
  • rất sẵn sàng
Kinh tế
  • miếng mỡ nhỏ
Kỹ thuật
  • bánh xích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận