Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pasty-faced
pasty-faced
/"pwsti,feist/
Tính từ
xanh xao, nhợt nhạt (cũng pasty)
Thảo luận
Thảo luận