1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pasty-faced

pasty-faced

/"pwsti,feist/
Tính từ
  • xanh xao, nhợt nhạt (cũng pasty)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận