Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pasty
pasty
/"pwsti/
Danh từ
chả nướng bọc bột
Tính từ
sền sệt, nhão (như bột nhão...)
xanh xao, nhợt nhạt (cũng pasty-faced)
Kinh tế
bánh có nhân
nhão
nhão (bột)
sền sệt
sự tạo bột nhào
Xây dựng
nhão
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận