1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pasty

pasty

/"pwsti/
Danh từ
  • chả nướng bọc bột
Tính từ
  • sền sệt, nhão (như bột nhão...)
  • xanh xao, nhợt nhạt (cũng pasty-faced)
Kinh tế
  • bánh có nhân
  • nhão
  • nhão (bột)
  • sền sệt
  • sự tạo bột nhào
Xây dựng
  • nhão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận