1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pastry-cook

pastry-cook

/"peistrikuk/
Danh từ
  • thợ làm bánh ngọt
Kinh tế
  • thịt làm bánh ngọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận