1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pastoralist

pastoralist

Danh từ
  • tác giả bài ca đồng quê
  • người chăn cừu
  • (Australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận