1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pasteurization

pasteurization

/,pæstərai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ
Kinh tế
  • sự thanh trùng
Kỹ thuật
  • sự thanh trùng
  • sự tiệt trùng
Hóa học - Vật liệu
  • tiệt trùng
Y học
  • tiệt trùng theo phương pháp pasteur
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận