1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pasteurism

pasteurism

/"pæstərizm/
Danh từ
  • sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận