Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pasteurism
pasteurism
/"pæstərizm/
Danh từ
sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)
Thảo luận
Thảo luận