1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pasteurise

pasteurise

Động từ
  • diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; làm tiệt trùng
  • tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận