Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ past master
past master
/"pɑ:st,mɑ:stə/
Danh từ
người trước đây là thợ cả (phường hội)
chủ tịch danh dự (một công ty...)
người giỏi tột bậc; bậc thầy
to
be
past_master
in
(of)
a
subject
:
là bậc thầy về môn gì
Thảo luận
Thảo luận